Vietnamese to Chinese

How to say Bia nào in Chinese?

什么啤酒

More translations for Bia nào

Items Bia Heniken Bia Såi Gön lager Khoai tåy Pringle Aquafina Vikoda Tri xanh Pepsi + Coca  🇨🇳🇬🇧  Items Bia Heniken Bia S?i G?n lager Khoai t?y Pringle Aquafina Vikoda Tri xanh Pepsi and Coca
TÂNG L!JC NUÖC YÜN / 247 / SÜA NUÖC SUöı ç/ BİA 333 l/ BİA sÂı GÖN i/ QUÇT  🇨🇳🇬🇧  T-NG L! JC NU?C Y?N / 247 / S?A NUC SU?/ B?A 333 l/B?A s?G?N/QU?T
爱冒险的比亚套  🇨🇳🇬🇧  A bia-suit that loves adventure
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
比亚编了一个关于两头猪和一条狗的故事  🇨🇳🇬🇧  Bia made up a story about two pigs and a dog
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?

More translations for 什么啤酒

有什么啤酒  🇨🇳🇬🇧  What beer
有什么啤酒  🇨🇳🇬🇧  Whats the beer
什么牌子的啤酒  🇨🇳🇬🇧  What brand of beer
那么多啤酒  🇨🇳🇬🇧  So much beer
啤酒  🇨🇳🇬🇧  Beer
那么多瓶啤酒  🇨🇳🇬🇧  So many bottles of beer
白酒啤酒  🇨🇳🇬🇧  Liquor beer
啤酒吗  🇨🇳🇬🇧  Beer
生啤酒  🇨🇳🇬🇧  Draft beer
到啤酒  🇨🇳🇬🇧  to the beer
喝啤酒  🇨🇳🇬🇧  Drink beer
喝啤酒!  🇨🇳🇬🇧  Drink beer
给啤酒  🇨🇳🇬🇧  Give the beer
冰啤酒  🇨🇳🇬🇧  Ice Beer
凉啤酒  🇨🇳🇬🇧  Cool beer
啤酒杯  🇨🇳🇬🇧  Beer cups
冻啤酒  🇨🇳🇬🇧  Frozen beer
他问我们想喝什么,红酒,洋酒,鸡尾酒,啤酒  🇨🇳🇬🇧  He asked us what we wanted to drink, red wine, wine, cocktails, beer
什么酒  🇨🇳🇬🇧  What wine
我点了一杯啤酒,怎么上两杯啤酒了  🇨🇳🇬🇧  I ordered a beer