我会对她很好很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be nice to her | ⏯ |
我会对她非常好 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be very nice to her | ⏯ |
做我老婆好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to be my wife | ⏯ |
她是个好老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes a good teacher | ⏯ |
老婆好 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife is good | ⏯ |
你对女孩好,她们更会对你好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre good to girls, theyll be better for you | ⏯ |
老婆我好想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wife, I miss you so much | ⏯ |
我好想你老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss your wife so much | ⏯ |
老婆,我好爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, I love you so much | ⏯ |
她对我很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes good to me | ⏯ |
老婆是我的女儿 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife is my daughter | ⏯ |
我是说一会儿我对你好一点,你会你会不会对我好 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, a little bit better for you, will you be nice to me | ⏯ |
我以后会好好学习的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill study hard later | ⏯ |
所以你以后要对我好一点 🇨🇳 | 🇬🇧 So youre going to be nice to me later | ⏯ |
宝贝,你以后就是我老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, youll be my wife | ⏯ |
对外面说是我怕老婆女人,但是当然是男人 🇨🇳 | 🇬🇧 To the outside said I was afraid of wife and woman, but of course is a man | ⏯ |
美女我爱你,你去我家做我老婆好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Beauty I love you, you go to my home to do my wife okay | ⏯ |
最后一个,她是我最好的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Finally, she is my best friend | ⏯ |
你是一个好男人,对我很好,你摸我的逼我非常好受 🇨🇳 | 🇬🇧 You are a good man, very good to me, you touch me to force me very well | ⏯ |
我的老婆,早上好 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife, good morning | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |