Vietnamese to Chinese

How to say Tôi sống ở in Chinese?

我住在

More translations for Tôi sống ở

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you

More translations for 我住在

我住在  🇨🇳🇬🇧  I live
我住在  🇨🇳🇬🇧  I live in a house
我住在  🇨🇳🇬🇧  I live in..
我住在528  🇨🇳🇬🇧  I live in 528
住在  🇨🇳🇬🇧  live
住在  🇨🇳🇬🇧  Live in
我住在猴庙  🇨🇳🇬🇧  I live in the Monkey Temple
我住在韩国  🇨🇳🇬🇧  I live in Korea
我住在北方  🇨🇳🇬🇧  I live in the north
我住在这里  🇨🇳🇬🇧  I live here
我住在昆明  🇨🇳🇬🇧  I live in Kunming
我住在a栋  🇨🇳🇬🇧  I live in building a
我住在沙迦  🇨🇳🇬🇧  I live in Sharjah
我住在酒店  🇨🇳🇬🇧  I live in a hotel
我住在三号  🇨🇳🇬🇧  I live on number three
我在酒店住  🇨🇳🇬🇧  Im staying at the hotel
我住在公司  🇨🇳🇬🇧  I live in a company
我住在那里  🇨🇳🇬🇧  I live there
我住在佛山  🇨🇳🇬🇧  I live in Foshan
我住在美国  🇨🇳🇬🇧  I live in america