Vietnamese to Chinese

How to say Bằng cách nào in Chinese?

操作如何

More translations for Bằng cách nào

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?

More translations for 操作如何

你工作如何  🇨🇳🇬🇧  How are you working
操作  🇨🇳🇬🇧  Operation
最近工作如何  🇨🇳🇬🇧  Hows your work recently
操作工  🇨🇳🇬🇧  Operator
操作中  🇨🇳🇬🇧  In action
操作员  🇨🇳🇬🇧  Operator
操作侧  🇨🇳🇬🇧  Operating side
如何  🇨🇳🇬🇧  How
如何  🇨🇳🇬🇧  How is it
你应当熟悉它是如何工作的,以便更好的操作它  🇨🇳🇬🇧  You should be familiar with how it works in order to operate it better
好的,合作看看如何  🇨🇳🇬🇧  Okay, work together and see how
基本操作  🇨🇳🇬🇧  Basic operations
操作说明  🇨🇳🇬🇧  Instructions for action
操作的吗  🇨🇳🇬🇧  The operation of the operation
我来操作  🇨🇳🇬🇧  Ill do it
方便操作  🇨🇳🇬🇧  Easy to operate
操作演示  🇨🇳🇬🇧  The action demo
怎么操作  🇨🇳🇬🇧  How do I do that
严格操作  🇨🇳🇬🇧  Strict operation
操作熟料  🇨🇳🇬🇧  Operating clinker