你喜欢,什么样的男孩 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of boy do you like | ⏯ |
你喜欢什么样的女孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of girl do you like | ⏯ |
你喜欢什么样的男生 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of boy do you like | ⏯ |
你可以告诉我你喜欢什么样子的男孩子嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 You can tell me what kind of boy you like | ⏯ |
喜欢什么样的男生呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of boy do you like | ⏯ |
喜欢什么样子的声音 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of sound do you like | ⏯ |
你喜欢什么样的人 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of person do you like | ⏯ |
我喜欢的男孩 🇨🇳 | 🇬🇧 I like the boy | ⏯ |
你喜欢什么样的女人 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of woman do you like | ⏯ |
你喜欢什么样的爱情 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of love do you like | ⏯ |
你喜欢什么样的水果 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of fruit do you like | ⏯ |
你是我最喜欢的男孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre my favorite boy | ⏯ |
喜欢什么样的款式 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of style do you like | ⏯ |
你喜欢男的 🇨🇳 | 🇬🇧 You like men | ⏯ |
你喜欢吃什么样的水果 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of fruit do you like to eat | ⏯ |
你喜欢些什么样的款式 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of style do you like | ⏯ |
你男朋友长什么样子 🇨🇳 | 🇬🇧 What does your boyfriend look like | ⏯ |
你喜欢中国男孩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like Chinese boys | ⏯ |
那你喜欢什么类型的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of girl do you like | ⏯ |
很喜欢孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 I love kids | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Bé Bdl TRÉ EM KIDS POOL SONG WAVE POOL 200m 50m 🇨🇳 | 🇬🇧 Bdl TR?EM KIDS PO SONG WAVE WAVE POOL 200m 50m | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |