như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
让团队比自己更出色 🇨🇳 | 🇬🇧 Make the team better than yourself | ⏯ |
让他们更有自信 🇨🇳 | 🇬🇧 Give them more confidence | ⏯ |
让他们去认知颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 Let them recognize color | ⏯ |
让我们更加快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets be happier | ⏯ |
让我们出发吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go | ⏯ |
让我们更了解月球 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets learn more about the moon | ⏯ |
粉色会让人显得更黑 🇨🇳 | 🇬🇧 Pink makes people look darker | ⏯ |
我们要绿色出行 🇨🇳 | 🇬🇧 We want to travel green | ⏯ |
让我们可以更准确的画出椭圆形 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets draw the oval more accurately | ⏯ |
让我们更加自信,更加有爱,更加拼搏 🇨🇳 | 🇬🇧 Let us be more confident, more love, more hard work | ⏯ |
让我们努力使我们的生活更 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets try to make our lives better | ⏯ |
让他让他 🇨🇳 | 🇬🇧 Let him let him | ⏯ |
而是他们比你付出的更多 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about them giving more than you do | ⏯ |
不谈论他们 他们让我恶心 🇨🇳 | 🇬🇧 dont talk about them they make me sick | ⏯ |
哪我们出去看景色 🇨🇳 | 🇬🇧 Where shall we go out and see the scenery | ⏯ |
出色 🇨🇳 | 🇬🇧 Excellent | ⏯ |
他们想让肯 🇨🇳 | 🇬🇧 They want Ken | ⏯ |
让我更有信心 🇨🇳 | 🇬🇧 Makes me more confident | ⏯ |
他们是黄色 🇨🇳 | 🇬🇧 They are yellow | ⏯ |
让我们更加努力的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets work harder | ⏯ |