Chinese to Vietnamese

How to say 要命 in Vietnamese?

Đó là cuộc sống đe dọa

More translations for 要命

要钱要命  🇨🇳🇬🇧  Its hard to get the money
不要命了  🇨🇳🇬🇧  Dont die
奋斗要命  🇨🇳🇬🇧  Struggle is a death
难受的要命  🇨🇳🇬🇧  Uncomfortable life
你要钱还是要命  🇨🇳🇬🇧  Do you want money or life
都需要你的命令  🇨🇳🇬🇧  You all need your orders
命啊!  🇨🇳🇬🇧  Oh, my life
使命  🇨🇳🇬🇧  Mission
夺命  🇨🇳🇬🇧  Take a life
绝命  🇨🇳🇬🇧  Its deadly
天命  🇨🇳🇬🇧  fate
命运  🇨🇳🇬🇧  Fate
救命  🇨🇳🇬🇧  Help me
好命  🇨🇳🇬🇧  Its a good life
命中  🇨🇳🇬🇧  Hit
任命  🇨🇳🇬🇧  Appointed
认命  🇨🇳🇬🇧  Reconciled
命令  🇨🇳🇬🇧  Command
生命  🇨🇳🇬🇧  Life
拼命  🇨🇳🇬🇧  Desperately

More translations for Đó là cuộc sống đe dọa

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much