Chinese to Vietnamese

How to say 今天哪里可以取钱吗 in Vietnamese?

Tôi có thể lấy tiền của tôi hôm nay ở đâu

More translations for 今天哪里可以取钱吗

哪里可以换钱  🇨🇳🇬🇧  Where can I change money
今天卡里钱不够了,你可以今天加钱  🇨🇳🇬🇧  Theres not enough money in the card today, you can add money today
今天可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can i have it today
在哪里可以取行李  🇨🇳🇬🇧  Where can I pick up my luggage
哪里可以兑零钱  🇨🇳🇬🇧  Where can I get change
你知道哪里可以换钱吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know where to change money
哪里可以领取登机牌  🇨🇳🇬🇧  Where to get my boarding pass
哪里都可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is it anywhere
今天送可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is it okay to send it today
cz6070几点可以取票,在这里可以取票吗  🇨🇳🇬🇧  cz6070 points can be picked up tickets, here can you pick up tickets
你好、今天可以转钱给我吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, can you transfer money to me today
今天不来取吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you come today
今天去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are we going today
今天去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where to go today
请问在哪里可以取机票  🇨🇳🇬🇧  Where can I get my ticket
哪里的护照就可以取号  🇨🇳🇬🇧  Where can I get my passport number
你今天要去哪里吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going there today
今天可以送达吗  🇨🇳🇬🇧  Can it be delivered today
今天晚上可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is it okay tonight
今天可以验血吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have a blood test today

More translations for Tôi có thể lấy tiền của tôi hôm nay ở đâu

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up