Chinese to Vietnamese

How to say 你这是在老挝吗 in Vietnamese?

Bạn có ở Lào

More translations for 你这是在老挝吗

你在越南还是老挝  🇨🇳🇬🇧  Are you in Vietnam or Laos
老挝  🇨🇳🇬🇧  Laos
是不是在老挝国家  🇨🇳🇬🇧  Is it in the Lao country
老挝语  🇨🇳🇬🇧  Lao
我在老挝万象  🇨🇳🇬🇧  Im in Vientiane, Laos
老挝啤酒  🇨🇳🇬🇧  Lao Beer
老挝万象  🇨🇳🇬🇧  Vientiane, Laos
老挝万荣  🇨🇳🇬🇧  Wanrong, Laos
老挝老挝,我要喝酒,我要喝酒  🇨🇳🇬🇧  Laos, I want to drink, I want to drink
学习老挝语  🇨🇳🇬🇧  Learn Lao
你们这边到老挝大概多久  🇨🇳🇬🇧  How long will your side be in Laos
你好!你是老挝那里的呢!可以做朋友吗  🇨🇳🇬🇧  How are you doing! Youre there in Laos! Can you be friends
你是这里老板吗  🇨🇳🇬🇧  Are you the boss here
你什么时候回到老挝  🇨🇳🇬🇧  When are you going back to Laos
你是这里的老板吗  🇨🇳🇬🇧  Are you the boss here
你是老头吗  🇨🇳🇬🇧  Are you an old man
你是老师吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a teacher
是在这吗  🇨🇳🇬🇧  Is that here
你们从这里到老挝的距离大概多远  🇨🇳🇬🇧  How far are you from here to Laos
老板你好,在吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, boss, are you

More translations for Bạn có ở Lào

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn