我们等很久了 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve been waiting a long time | ⏯ |
我等的很久了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been waiting a long time | ⏯ |
久等了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been waiting a long time | ⏯ |
是不是等很久了 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you wait a long time | ⏯ |
我睡了很久很久 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been sleeping a long time | ⏯ |
你知道我等你很久吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know Ive been waiting for you for a long time | ⏯ |
让你久等了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve been waiting a long time | ⏯ |
等你好久了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been waiting for you for a long time | ⏯ |
很久很久 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a long, long | ⏯ |
可是你走了我等你很久了 🇨🇳 | 🇬🇧 But youve been with me for a long time | ⏯ |
了你很久 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a long time for you | ⏯ |
谈了很久 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a long talk | ⏯ |
很久很久很久以前 🇨🇳 | 🇬🇧 Long, long, long, long ago | ⏯ |
等你好久了呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a long time | ⏯ |
你等我多久了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been waiting for me | ⏯ |
我可等好久了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been waiting a long time | ⏯ |
已经等了好久 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been waiting a long time | ⏯ |
我睡了很久了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been sleeping a long time | ⏯ |
很久没见了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen you for a long time | ⏯ |
很久没来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a long time coming | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |