Chinese to Vietnamese

How to say 因为刚才有点事情要处理,所以我们几个谈一下 in Vietnamese?

Bởi vì có gì đó để đối phó với chỉ bây giờ, chúng ta hãy nói một vài

More translations for 因为刚才有点事情要处理,所以我们几个谈一下

我有点事情,现在要处理一下  🇨🇳🇬🇧  I have something to do now
有些事情要处理  🇨🇳🇬🇧  Theres something to deal with
我有一件小事情需要处理一下  🇨🇳🇬🇧  I have a little thing to deal with
我周一处理这个事情,因为本周我们没有公章  🇨🇳🇬🇧  Im dealing with this on Monday because we dont have a seal this week
我有点事情去处理一下,马上回来  🇨🇳🇬🇧  I have something to deal with and Ill be right back
处理一些事情  🇨🇳🇬🇧  Deal with some things
我们谈事情  🇨🇳🇬🇧  We talk about things
因为我们才刚刚认识  🇨🇳🇬🇧  Because we just met
原因主要有以下几点  🇨🇳🇬🇧  The main reasons are the following
我刚刚在谈客户,所以才看见  🇨🇳🇬🇧  I was just talking to the client, so I saw it
我有点事情要出去一下  🇨🇳🇬🇧  I have something to go out of there
因为一个违章没处理  🇨🇳🇬🇧  Because a violation was not dealt with
有些事情要回酒店处理  🇨🇳🇬🇧  Theres something to go back to the hotel
有些事情要处理,回酒店  🇨🇳🇬🇧  Something to deal with, back to the hotel
有处理政事的才干  🇨🇳🇬🇧  Have the talent to deal with political matters
在的,刚刚我有点小事情  🇨🇳🇬🇧  Yes, just a little thing
因为你的事情紧急 所以我要先帮你  🇨🇳🇬🇧  Because your matter is urgent, so Im going to help you first
因为我们工厂还在建设当中,有很多的事情需要处理  🇨🇳🇬🇧  Because our factory is still under construction, there are a lot of things to deal with
有些事情需要回酒店处理  🇨🇳🇬🇧  Some things need to be dealt with back at the hotel
在外面走路呢,有一点小事情需要处理  🇨🇳🇬🇧  Walking outside, theres a little little thing to deal with

More translations for Bởi vì có gì đó để đối phó với chỉ bây giờ, chúng ta hãy nói một vài

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Vì toàn xương  🇻🇳🇬🇧  Because the whole bone
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-