明天会更好 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow will be better | ⏯ |
明天会更美好 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow will be better | ⏯ |
我相信明天会更好 🇨🇳 | 🇬🇧 I believe tomorrow will be better | ⏯ |
明天会更好,加油 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow will be better, come on | ⏯ |
笑一笑,明天会更好 🇨🇳 | 🇬🇧 Smile, tomorrow will be better | ⏯ |
明年会更好 🇨🇳 | 🇬🇧 Next year will be better | ⏯ |
过两天,明天把班 🇨🇳 | 🇬🇧 After two days, the shift will take place tomorrow | ⏯ |
我明天过去啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be there tomorrow | ⏯ |
那我明天过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill be there tomorrow | ⏯ |
我明年学习会更好 🇨🇳 | 🇬🇧 I will study better next year | ⏯ |
今天很难,明天更难,后天就会好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard today, its harder tomorrow, its going to be better the day after tomorrow | ⏯ |
我明天早上过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be there tomorrow morning | ⏯ |
过几天会更新的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to be even newer in a few days | ⏯ |
把起重机找过来,我们今天先把设备移过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Get the crane, well move the equipment here today | ⏯ |
我说过明天给你,就明天给你 🇨🇳 | 🇬🇧 I told you tomorrow, Ill give it to you tomorrow | ⏯ |
明年我会更忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be busier next year | ⏯ |
我不会开车,请帮我把车移在前面去好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant drive, would you please help me move the car in front | ⏯ |
明天早上把他爸爸带过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring his father over tomorrow morning | ⏯ |
明天会有物流更新 🇨🇳 | 🇬🇧 There will be a logistics update tomorrow | ⏯ |
明天过来直接付钱就行了,明天给你一张床的189元。我们会把房间留好 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and pay directly tomorrow, and ill give you a bed for 189 yuan tomorrow. Well leave the room | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |