Chinese to Vietnamese

How to say 没结呀 in Vietnamese?

Nó không phải đóng cửa

More translations for 没结呀

没结婚  🇨🇳🇬🇧  Not married
没有呀  🇨🇳🇬🇧  No, I didnt
没有呀,没人告诉我呀  🇨🇳🇬🇧  No, no one told me
我没结婚  🇨🇳🇬🇧  Im not married
你没结婚  🇨🇳🇬🇧  Youre not married
你走没呀  🇨🇳🇬🇧  Are you leaving
没问题呀  🇨🇳🇬🇧  No problem
没怎么呀  🇨🇳🇬🇧  Its no good
没见过呀  🇨🇳🇬🇧  I havent seen it
我没有结婚  🇨🇳🇬🇧  Im not married
还没有结婚  🇨🇳🇬🇧  Im not married yet
我还没结婚  🇨🇳🇬🇧  Im not married yet
你结婚没有  🇨🇳🇬🇧  You didnt get married
你结婚没有  🇨🇳🇬🇧  Did you get married
没有结婚吗  🇨🇳🇬🇧  Not married
没有人玩呀  🇨🇳🇬🇧  No one is playing
你还没睡呀  🇨🇳🇬🇧  Youre not asleep
没有什么呀  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing
没有零钱呀  🇨🇳🇬🇧  There is no change
哎呀,没有啦!  🇨🇳🇬🇧  Oh, no

More translations for Nó không phải đóng cửa

Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no