anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
我不记得什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont remember anything | ⏯ |
记得什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember what | ⏯ |
你是记得彤彤。不过你应该不记得我长什么样子了 🇨🇳 | 🇬🇧 You remember the swashes. But you shouldnt remember what I looklike | ⏯ |
你记不记得啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you remember | ⏯ |
不记得 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont remember | ⏯ |
你应该记清楚你要说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 You should remember what youre going to say | ⏯ |
你找什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you looking for | ⏯ |
为什么说不得!你说不得 🇨🇳 | 🇬🇧 Why not! You said no | ⏯ |
你必须知道,什么该说什么不该说 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to know what to say and not to say | ⏯ |
记得你 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember you | ⏯ |
你觉得我们应该吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think we should eat | ⏯ |
你不记得我了 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont remember me | ⏯ |
你不记得了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you remember | ⏯ |
你还记得我不 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you remember i dont | ⏯ |
你起来不记得 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont remember up | ⏯ |
我不记得 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont remember | ⏯ |
不记得了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont remember | ⏯ |
你们记得今天是什么节日 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you remember what holiday it was today | ⏯ |
叫什么名字还记得吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the name, remember | ⏯ |
什么,你不来找我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What, you dont come to me | ⏯ |