你的地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Your address | ⏯ |
你的地址是 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your address | ⏯ |
Hello,地址地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, address address | ⏯ |
地址可以写你住的地址啊 🇨🇳 | 🇬🇧 The address can write the address you live in | ⏯ |
给我你的地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me your address | ⏯ |
你的具体地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Your specific address | ⏯ |
你的详细地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Your detailed address | ⏯ |
我的地址 🇨🇳 | 🇬🇧 My address | ⏯ |
地址的事 🇨🇳 | 🇬🇧 The matter of the address | ⏯ |
家的地址 🇨🇳 | 🇬🇧 The address of the home | ⏯ |
好的,等你的地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, wait for your address | ⏯ |
地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Address | ⏯ |
地址 🇨🇳 | 🇬🇧 address | ⏯ |
找不到你的地址 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant find your address | ⏯ |
你的地址是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your address | ⏯ |
你的地址是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your address | ⏯ |
你的地址是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your address | ⏯ |
我发你地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you your address | ⏯ |
你没给地址 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt give the address | ⏯ |
你有地址吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You have an address, dont you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |