Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
我不理解,对不起 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand, Im sorry | ⏯ |
我理解你 🇨🇳 | 🇬🇧 I understand you | ⏯ |
请理解我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Please understand us | ⏯ |
我不能理解 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand | ⏯ |
不能理解我 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant understand | ⏯ |
大红,我们理解你 🇨🇳 | 🇬🇧 Big Red, we understand you | ⏯ |
我理解 🇨🇳 | 🇬🇧 I understand | ⏯ |
我很理解你 🇨🇳 | 🇬🇧 I understand you very well | ⏯ |
你不理解我的为难和处境 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont understand my dilemma and my situation | ⏯ |
我不理解你们在说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what youre talking about | ⏯ |
我们能理解的 🇨🇳 | 🇬🇧 We understand | ⏯ |
你们有怨言我理解! 🇨🇳 | 🇬🇧 You have complaints I understand | ⏯ |
我不理解你的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what you mean | ⏯ |
你对我爱答不理 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont care about me | ⏯ |
请理解我 🇨🇳 | 🇬🇧 Please understand me | ⏯ |
能理解我 🇨🇳 | 🇬🇧 Can understand me | ⏯ |
理解我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand me | ⏯ |
我的理解 🇨🇳 | 🇬🇧 My understanding | ⏯ |
我理解的 🇨🇳 | 🇬🇧 I understand | ⏯ |
ok,我理解 🇨🇳 | 🇬🇧 ok, I understand | ⏯ |