Vietnamese to Chinese

How to say Anh ngu chua in Chinese?

你这个傻瓜

More translations for Anh ngu chua

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Chua co binh Iuån nåo Häy chia sé thém khoånh khäc nhé  🇨🇳🇬🇧  Chua co binh Iu?n no H?y chia s?th?m kho?nh kh?c nh?
Vedettg YOGURT CREAM MASK IWI ALL SKIN TYPES Mit kem süa chua  🇨🇳🇬🇧  Vedettg YOGURT CREAM MASK IWI ALL ALL SKIN SKINN TYPE Mit kem sa chua
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Vedgttg YOGURT CREAM MASK klWl ALL SKIN TYPES Mit n. kem sü•a chua  🇨🇳🇬🇧  Vedgttg YOGURT CREAM MASK klWl ALL SKIN TYPES Mit n. kem s?a chua
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
CAC Cá Oué Nildng Già) Cá Xi Cá Ouá Chién Xü Cá Ouá Náu Canh Chua  🇨🇳🇬🇧  Cac C? Ou?Nildng Gi? C? Xi C? Ou? Chi?n X? C? Ou?? ?
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice

More translations for 你这个傻瓜

傻瓜傻瓜傻瓜傻瓜傻瓜傻瓜  🇨🇳🇬🇧  A fool a fool a fool a fool a fool
傻瓜傻瓜  🇨🇳🇬🇧  A fool
你是个傻瓜  🇨🇳🇬🇧  You are a fool
你是个傻瓜  🇨🇳🇬🇧  Youre a fool
你是一个傻瓜  🇨🇳🇬🇧  You are a fool
球球,你个傻瓜  🇨🇳🇬🇧  Ball, you fool
傻瓜  🇨🇳🇬🇧  fool
傻瓜  🇨🇳🇬🇧  Fool
傻瓜  🇨🇳🇬🇧  Fool
你是傻瓜  🇨🇳🇬🇧  You are a fool
你就是个大傻瓜  🇨🇳🇬🇧  Youre a fool
你是个傻逼,傻瓜大二逼  🇨🇳🇬🇧  You are a fool, a fool
大傻瓜  🇨🇳🇬🇧  Big fool
傻瓜逼  🇨🇳🇬🇧  A fool
小傻瓜  🇨🇳🇬🇧  Little fool
你是傻瓜吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a fool
你好,你好像一个傻瓜  🇨🇳🇬🇧  Hello, you look like a fool
你妈妈是傻瓜  🇨🇳🇬🇧  Your mother is a fool
你叫马强,你是一个傻瓜  🇨🇳🇬🇧  Your name is Ma Qiang, you are a fool
要下来是个傻瓜  🇨🇳🇬🇧  Its a fool to come down