我的越南朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 My Vietnamese friend | ⏯ |
我想我女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I think my girlfriend | ⏯ |
我想找个外国女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a foreign girlfriend | ⏯ |
我现在就想找女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a girlfriend right now | ⏯ |
我一个朋友,他朋友在越南 🇨🇳 | 🇬🇧 A friend of mine, his friend in Vietnam | ⏯ |
我想耍女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to play girlfriend | ⏯ |
我想。我想到洛杉矶找我的朋友,我的朋友叫张乃儿 🇨🇳 | 🇬🇧 I think. I want to go to Los Angeles to find my friend, my friend named Zhang Nai | ⏯ |
我去找我的女朋友,他在 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to find my girlfriend | ⏯ |
我的女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 My girlfriend | ⏯ |
我想在朋友圈发布我在越南的旅途 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to post my trip to Vietnam in my circle of friends | ⏯ |
我想找一个菲律宾女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a Filipino girlfriend | ⏯ |
我想去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Vietnam | ⏯ |
我不想谈女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to talk about girlfriends | ⏯ |
我想做你女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be your girlfriend | ⏯ |
你给我找个女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 You get me a girlfriend | ⏯ |
我需要找女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I need a girlfriend | ⏯ |
我女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 My girlfriend | ⏯ |
我是李越的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a friend of Li Yues | ⏯ |
我想要你做我女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to be my girlfriend | ⏯ |
有朋友想找 🇨🇳 | 🇬🇧 A friend wants to find it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |