Chinese to Vietnamese

How to say 我们这里热,还是你们那边热 in Vietnamese?

Có phải chúng ta nóng ở đây, hoặc là chúng tôi nóng trên mặt của bạn

More translations for 我们这里热,还是你们那边热

你们那里很热  🇨🇳🇬🇧  Its hot there
你们那里老热了吧  🇨🇳🇬🇧  You guys are hot there, arent they
我们我们要热热的热的饮料,但是那个是男的  🇨🇳🇬🇧  We want hot, hot drinks, but thats a mans
这边好热  🇨🇳🇬🇧  Its hot here
这边很热  🇨🇳🇬🇧  Its hot here
那里很热  🇨🇳🇬🇧  Its hot there
你们那边天气会不会很热  🇨🇳🇬🇧  Will it be hot on your side
是我们的车里,热车里很热,外面很冷的  🇨🇳🇬🇧  Its our car, its hot in the hot car, its cold outside
这些都是我们这里比较热销的  🇨🇳🇬🇧  These are the more popular we have here
冰还是热  🇨🇳🇬🇧  Ice or heat
这里好热  🇨🇳🇬🇧  Its hot here
这里热吗  🇨🇳🇬🇧  Is it hot here
你们那圣诞节很热闹  🇨🇳🇬🇧  You guys had a busy Christmas
这边太热了,热的受不了  🇨🇳🇬🇧  Its too hot here
你们有热水吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have hot water
你热不热  🇨🇳🇬🇧  Youre hot, youre not hot
这是热狗  🇨🇳🇬🇧  This is a hot dog
我们想喝热水  🇨🇳🇬🇧  Wed like to drink hot water
我们没有热水  🇨🇳🇬🇧  We dont have hot water
给我们光和热  🇨🇳🇬🇧  Give us light and heat

More translations for Có phải chúng ta nóng ở đây, hoặc là chúng tôi nóng trên mặt của bạn

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river