我知道你不知道,他也知道他不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont know, and he knows he doesnt | ⏯ |
我知道你不知道,他也知道,他也不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you dont know, and he knows, and he doesnt know | ⏯ |
我知道你知道我知道你知道,我知道你知道那些不可知的秘密 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you know you know you know, I know you know the secrets that are unknowable | ⏯ |
你知道的越少 🇨🇳 | 🇬🇧 The less you know | ⏯ |
他不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt | ⏯ |
你知道兴哦 🇨🇳 | 🇬🇧 You know Xing | ⏯ |
你飞不知道不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 You fly dont know dont know | ⏯ |
你知不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know | ⏯ |
你知道湖南 🇨🇳 | 🇬🇧 You know Hunan | ⏯ |
是你不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont know | ⏯ |
你不知道我还能知道汽车 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont know if I know the car | ⏯ |
知不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know | ⏯ |
你不知道,谁知道啊 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont know, who knows | ⏯ |
他知道 🇨🇳 | 🇬🇧 He knows | ⏯ |
你不可能知道 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant know | ⏯ |
你知不知道啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know | ⏯ |
你知道不 🇨🇳 | 🇬🇧 You know no | ⏯ |
你不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont know | ⏯ |
让你知道进城 🇨🇳 | 🇬🇧 Let you know youll be in | ⏯ |
不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Hear nothing of | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
林东兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Lin Dongxing | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
东兴猛王妃 🇨🇳 | 🇬🇧 Dongxing Mammoth Princess | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |