Chinese to Vietnamese

How to say 你几点开始上班到现在 in Vietnamese?

Thời gian nào bạn bắt đầu làm việc cho đến bây giờ

More translations for 你几点开始上班到现在

你几号开始上班  🇨🇳🇬🇧  What time do you start work
现在开始到晚上九点  🇨🇳🇬🇧  Its starting until 9:00 p.m
几点开始上课  🇨🇳🇬🇧  What time to start the class
早上几点开始  🇨🇳🇬🇧  What time in the morning
上午几点开始  🇨🇳🇬🇧  What time in the morning
八点开始上班,直到五点下班  🇨🇳🇬🇧  Ill start work at eight oclock until five oclock
几点开始  🇨🇳🇬🇧  What time to start
你们上班到几点  🇨🇳🇬🇧  What time do you get to work
你上班是从几点到几点  🇨🇳🇬🇧  What time do you go to work
现在开始上课  🇨🇳🇬🇧  Start the class now
我晚上11点开始上班  🇨🇳🇬🇧  I start work at 11 p.m
你几点上班  🇨🇳🇬🇧  What time do you go to work
早餐几点到几点开始吃啊  🇨🇳🇬🇧  What time does breakfast start to eat ah
几点钟开始  🇨🇳🇬🇧  What time does it start
现在班里开始消毒  🇨🇳🇬🇧  Now the class is beginning to disinfect
几点开始?几点结束  🇨🇳🇬🇧  What time does it start? What time is it over
现在开始  🇨🇳🇬🇧  Lets start now
你们学校几点开始上课  🇨🇳🇬🇧  What time does your school start
几点上班  🇨🇳🇬🇧  What time is it time to go to work
几点上班  🇨🇳🇬🇧  What time to go to work

More translations for Thời gian nào bạn bắt đầu làm việc cho đến bây giờ

Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing