Chinese to Vietnamese

How to say 在干一次啊! in Vietnamese?

Tôi đang làm việc đó một lần

More translations for 在干一次啊!

在干一次  🇨🇳🇬🇧  In the dry once
在干嘛啊,在干嘛啊  🇨🇳🇬🇧  What are you doing, what are you doing
在干嘛啊  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你在干嘛啊  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
在干什么啊  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你在干什么啊  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
在一次  🇨🇳🇬🇧  at once
干啥啊!  🇨🇳🇬🇧  Whats the matter
干嘛啊  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你说你在干嘛啊  🇨🇳🇬🇧  What did you say you were doing
几次若干  🇨🇳🇬🇧  Several times a number
在来一次  🇨🇳🇬🇧  In coming once
张仪,你在干什么啊  🇨🇳🇬🇧  Zhang Yi, what are you doing
找个你在干什么啊  🇨🇳🇬🇧  Find out what youre doing
你在干什么不多啊  🇨🇳🇬🇧  Theres not much youre doing
做一次又不会干嘛  🇨🇳🇬🇧  Do it again and again and dont do anything
干什么啊  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
冲啊,干他  🇨🇳🇬🇧  Rush, him
你是你是你一次一次,一次一次,一次一次,一次一次一次  🇨🇳🇬🇧  You are you once, once, once, once
在干嘛在干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing

More translations for Tôi đang làm việc đó một lần

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much