你起来不记得 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont remember up | ⏯ |
你记不记得啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you remember | ⏯ |
你现在出来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming out now | ⏯ |
我可以记得的记者记不住的拿出来 🇨🇳 | 🇬🇧 I can remember the reporter cant remember coming out | ⏯ |
不记得 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont remember | ⏯ |
你记得过来哦 🇨🇳 | 🇬🇧 You remember coming over | ⏯ |
记得你 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember you | ⏯ |
你不记得我了 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont remember me | ⏯ |
你不记得了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you remember | ⏯ |
你还记得我不 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you remember i dont | ⏯ |
我不记得 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont remember | ⏯ |
不记得了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont remember | ⏯ |
你们现在出来了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you out now | ⏯ |
你现在可以出来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come out now | ⏯ |
你又住在那里,你又不天天出来,在外面你肯定看不到我 🇨🇳 | 🇬🇧 You live there again, you dont come out every day, you cant see me outside | ⏯ |
记得来看我 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember to come and see me | ⏯ |
现在做不出来货物了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now we cant make the goods | ⏯ |
现在出来嫌弃 🇨🇳 | 🇬🇧 Now come out and turn your back | ⏯ |
现在提醒小朋友明天记得带来 🇨🇳 | 🇬🇧 Now remind the children to remember to bring tomorrow | ⏯ |
你又舍不得我走 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant bear me to go | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |