如果你玩辅助,你就跟我 🇨🇳 | 🇬🇧 If you play Aids, youll follow me | ⏯ |
没有人玩呀 🇨🇳 | 🇬🇧 No one is playing | ⏯ |
你们真会玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre really going to play | ⏯ |
有机会再带你们去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a chance to take you to play again | ⏯ |
我在玩英雄联盟,泰国有这个游戏吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im playing the League of Heroes, does Thailand have this game | ⏯ |
你们有没有玩抖音 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you play shaking | ⏯ |
你比我会玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre more like me than I can play | ⏯ |
你会玩这个游戏吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you play this game | ⏯ |
你们这里有没有女人可以玩一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any women here to play with | ⏯ |
我也没有玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt play either | ⏯ |
这个怎么玩我不会 🇨🇳 | 🇬🇧 How to play this I wont | ⏯ |
我们一会去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Well play | ⏯ |
我们会玩象棋 🇨🇳 | 🇬🇧 We can play chess | ⏯ |
你也会玩 🇨🇳 | 🇬🇧 You can play too | ⏯ |
两个月没有玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent played in two months | ⏯ |
我不会玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant play | ⏯ |
没有一个辅助打的好烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no good annoying to play with an assist | ⏯ |
你还有没有玩pubj 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever played pubj | ⏯ |
有没有人充值,超级英雄的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anyone to top up, superhero | ⏯ |
玩完没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you finish playing | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
艾滋病 🇨🇳 | 🇬🇧 Aids | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
行车辅助 🇨🇳 | 🇬🇧 Driving aids | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |