不是在这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Not here | ⏯ |
不是这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Not this way | ⏯ |
我在这里,你是不是不能睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here, cant you sleep | ⏯ |
不是在这里,不是在这里这边还是很远的 🇨🇳 | 🇬🇧 Not here, not here, its still a long way | ⏯ |
你不能在这里边 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant be here | ⏯ |
不能停留 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant stay | ⏯ |
不是不是我现在和我是说你这个特长是我们在那边边喝茶边吃这个小吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not that Im talking to me now and youre here to eat this snack over there over for tea | ⏯ |
在这里是不可能的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its impossible here | ⏯ |
是不是这边长一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this a little longer | ⏯ |
我说你是不是在这边买的房子 🇨🇳 | 🇬🇧 I said you bought the house here | ⏯ |
是不是在我这里上班不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it bad to work here | ⏯ |
不是不是,这是我自己 🇨🇳 | 🇬🇧 No, no, its me | ⏯ |
这是不可能的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its impossible | ⏯ |
但是我不能 🇨🇳 | 🇬🇧 But I cant | ⏯ |
是不是不能单点 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you just do it | ⏯ |
这我不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not | ⏯ |
如果只是遇见,不能停留,不如不见 🇨🇳 | 🇬🇧 If only meet, can not stay, it is better not to see | ⏯ |
早就不能在这里边儿 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant be here for a long time | ⏯ |
明天不能在这边吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant eat here tomorrow | ⏯ |
不这不是我的 🇨🇳 | 🇬🇧 No, its not mine | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |