非常肯定 🇨🇳 | 🇬🇧 Im pretty sure | ⏯ |
经常周末去见 🇨🇳 | 🇬🇧 I often go to see you on weekends | ⏯ |
你肯定 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure | ⏯ |
肯定你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sure of you | ⏯ |
你肯定可以考过 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre sure youll be able to take the test | ⏯ |
肯定是正经的 🇨🇳 | 🇬🇧 It must be right | ⏯ |
他经常去其他城市 🇨🇳 | 🇬🇧 He often goes to other cities | ⏯ |
你肯定嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre sure | ⏯ |
你肯定吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure | ⏯ |
肯定 🇨🇳 | 🇬🇧 Sure | ⏯ |
肯定 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes | ⏯ |
你已经去过很多城市了 🇨🇳 | 🇬🇧 You have been to many cities | ⏯ |
我经常一定 🇨🇳 | 🇬🇧 Im always sure | ⏯ |
肯定了,你不想见到我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Sure, you dont want to see me | ⏯ |
你们已经去过长城了,伟大的长城 🇨🇳 | 🇬🇧 You have been to the Great Wall, the Great Wall | ⏯ |
我想你肯定没有吃过 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think youve eaten | ⏯ |
哇,肯定非常的好玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Wow, it must be fun | ⏯ |
不经常见你上微信 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat without being common to you | ⏯ |
不肯定 🇨🇳 | 🇬🇧 Not sure | ⏯ |
肯定赢 🇨🇳 | 🇬🇧 Definitely win | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |