远离家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 Far from home | ⏯ |
离开家 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave home | ⏯ |
我从十年前就离开了家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 I left my hometown ten years ago | ⏯ |
我的家乡离海边 🇨🇳 | 🇻🇳 Quê hương của tôi là xa biển | ⏯ |
家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 Hometown | ⏯ |
家乡 🇨🇳 | 🇫🇷 Ville natale | ⏯ |
你的家乡离海边远吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Là quê hương của bạn xa biển | ⏯ |
我要离开家了 🇨🇳 | 🇯🇵 私は家を出ます | ⏯ |
家乡的樱花要开了 🇨🇳 | 🇯🇵 故郷の桜が咲きそうです | ⏯ |
曾经离我很近,我的家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 Once very close to me, my hometown | ⏯ |
没你的家乡离这边很远 🇨🇳 | 🇹🇭 ไม่มีบ้านเกิดของคุณอยู่ห่างไกลจากด้านนี้ | ⏯ |
上海离我家乡还远一点 🇨🇳 | 🇻🇳 Thượng Hải là một chút xa quê hương của tôi | ⏯ |
他们家乡离越南也很近 🇨🇳 | 🇻🇳 Quê hương của họ cũng gần gũi với Việt Nam | ⏯ |
我的家乡离广州1300公里 🇨🇳 | 🇻🇳 Quê hương của tôi là 1300 km từ Quảng Châu | ⏯ |
家乡话 🇨🇳 | 🇬🇧 Home | ⏯ |
离去离开 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave and leave | ⏯ |
离开 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave | ⏯ |
离开 🇨🇳 | 🇬🇧 leave | ⏯ |
离开 🇨🇳 | 🇹🇭 ปล่อย | ⏯ |