Chinese to Vietnamese

How to say 现在?现在吃我都在家了 in Vietnamese?

Ngay bây giờ? Bây giờ tôi đang ở nhà đủ để ăn

More translations for 现在?现在吃我都在家了

现在我在家  🇨🇳🇬🇧  Now Im at home
我现在在家  🇨🇳🇬🇧  Im at home now
我现在在老家  🇨🇳🇬🇧  Im in my hometown now
我现在在家里  🇨🇳🇬🇧  Im at home now
我现在在吃饭  🇨🇳🇬🇧  Im eating right now
我现在回家了  🇨🇳🇬🇧  Im home now
你现在在家  🇨🇳🇬🇧  Youre at home now
我现在不在家里  🇨🇳🇬🇧  Im not at home right now
我们现在在吃饭  🇨🇳🇬🇧  We are having dinner now
我现在在吃午饭  🇨🇳🇬🇧  Im having lunch right now
我现在回家  🇨🇳🇬🇧  Im going home now
我现在在  🇨🇳🇬🇧  Im here now
现在我要回家了  🇨🇳🇬🇧  Now Im going home
我现在就回家了  🇨🇳🇬🇧  Im going home now
我现在要回家了  🇨🇳🇬🇧  Im going home now
现在你在家吗  🇨🇳🇬🇧  Are you home now
现在回家  🇨🇳🇬🇧  Now go home
你现在在吃吗  🇨🇳🇬🇧  Are you eating now
现在都中午了  🇨🇳🇬🇧  Its all noon now
都关门了现在  🇨🇳🇬🇧  Its all closed now

More translations for Ngay bây giờ? Bây giờ tôi đang ở nhà đủ để ăn

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much