Chinese to Vietnamese

How to say 见一见 in Vietnamese?

Hẹn gặp lại

More translations for 见一见

见见吗  🇨🇳🇬🇧  See you
一会见  🇨🇳🇬🇧  One meeting
周一见  🇨🇳🇬🇧  See you on Monday
一会见  🇨🇳🇬🇧  a meeting
一会见  🇨🇳🇬🇧  A meeting
来见见我  🇨🇳🇬🇧  Come and see me
再见不见  🇨🇳🇬🇧  See you again
想见见你  🇨🇳🇬🇧  I want to see you
再见再见  🇨🇳🇬🇧  Goodbye
统一意见  🇨🇳🇬🇧  One-of-a-half views
一会儿见  🇨🇳🇬🇧  See you later
意见一致  🇨🇳🇬🇧  Consensus
一见钟情  🇨🇳🇬🇧  Love At The First Sight
再见一面  🇨🇳🇬🇧  Goodbye
一见钟情  🇨🇳🇬🇧  Love at first sight
等一下见  🇨🇳🇬🇧  See you
星期一见  🇨🇳🇬🇧  See you on Monday
那一会见  🇨🇳🇬🇧  That meeting
你想见见吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to see you
我想见见你  🇨🇳🇬🇧  I want to see you

More translations for Hẹn gặp lại

lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna