Chinese to Vietnamese

How to say 你来这边多久了 in Vietnamese?

Anh đã ở đây bao lâu rồi

More translations for 你来这边多久了

你来这边多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been here
你们在这边多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been here
你来自哪里?在这边待了多久了  🇨🇳🇬🇧  Where are you from? How long have you been here
你们来这里多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been here
你这边住多久呢  🇨🇳🇬🇧  How long do you live here
来多久了  🇨🇳🇬🇧  How long has it been
你这次过来这边要玩多久呢  🇨🇳🇬🇧  How long are you going to play here this time
你来这个国家多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been in this country
你来这边多久?还是说会在这边生活  🇨🇳🇬🇧  How long have you been here? Or will you live here
你来中国多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been in China
你来武汉多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been in Wuhan
你来重庆多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been in Chongqing
你来上海多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been in Shanghai
你来杭州多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been in Hangzhou
你来成都多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been in Chengdu
你来香港多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been in Hong Kong
好的,你来多久了  🇨🇳🇬🇧  Okay, how long have you been here
你来北京多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been in Beijing
你来这里上班有多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been here to work
yup Northern islan你来这里多久了  🇨🇳🇬🇧  yup Northern islan how long have you been here

More translations for Anh đã ở đây bao lâu rồi

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao