Chinese to Vietnamese

How to say 再来一次,等一下再去吃 in Vietnamese?

Hãy làm điều đó một lần nữa, chờ một phút và ăn

More translations for 再来一次,等一下再去吃

等下再来一次  🇨🇳🇬🇧  Wait till i can do it again
再来一次  🇨🇳🇬🇧  Once more
等一下再过去  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute and then go over
再等一下  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute
等下一次我再给你  🇨🇳🇬🇧  Ill give it to you next time
我等一下再回来  🇨🇳🇬🇧  Ill wait and come back
下次再来  🇨🇳🇬🇧  Come back next time
再来一次123  🇨🇳🇬🇧  One more time 123
等一下再聊  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute and talk
等一下再打  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute and fight again
等一下再试  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute and try again
等下再来  🇨🇳🇬🇧  Come back later
再一次  🇨🇳🇬🇧  Once again
再一次  🇨🇳🇬🇧  Again
再一次  🇨🇳🇬🇧  Once again
你先吃,我等一下再过去买  🇨🇳🇬🇧  You eat first, Ill wait and buy it later
还想再去一次  🇨🇳🇬🇧  I want to go again
再再下一年  🇨🇳🇬🇧  Another year
我们头一天来,下次再来  🇨🇳🇬🇧  Well come the first day and come again
下一次腿好再过来玩  🇨🇳🇬🇧  Next time the leg is good to come and play again

More translations for Hãy làm điều đó một lần nữa, chờ một phút và ăn

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n