Vietnamese to Chinese

How to say Tôi đi hàn quốc làm việc in Chinese?

我去韩国工作

More translations for Tôi đi hàn quốc làm việc

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be

More translations for 我去韩国工作

我去韩国  🇨🇳🇬🇧  Im going to Korea
去中国工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to work in China
去韩国  🇨🇳🇬🇧  To Korea
我想去韩国  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Korea
去工作  🇨🇳🇬🇧  Go to work
我去韩国银川  🇨🇳🇬🇧  Im going to Yinchuan, Korea
我去韩国木浦  🇨🇳🇬🇧  Im going to Mupo, South Korea
我想去韩国玩  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Korea to play
我去韩国政府工资再还给他  🇨🇳🇬🇧  Ill pay him back to the Korean government
我明天去工作  🇨🇳🇬🇧  Im going to work tomorrow
辞去工作  🇨🇳🇬🇧  Quit your job
我想去韩国度假  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Korea for my holiday
我去韩国飞机场  🇨🇳🇬🇧  Im going to Korea Airport
我要去韩国木浦  🇨🇳🇬🇧  Im going to Mupo, South Korea
去韩国旅游  🇨🇳🇬🇧  Travel to Korea
在中国工作  🇨🇳🇬🇧  Working in China
我真的不想你去中国工作  🇨🇳🇬🇧  I really dont want you to work in China
工作使我快乐,我爱工作,工作爱我  🇨🇳🇬🇧  Work makes me happy, I love work, work loves me
我一会儿去工作  🇨🇳🇬🇧  Ill go to work in a minute
我在韩国  🇨🇳🇬🇧  Im in Korea