一共922欧元对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats 922 euros, isnt it | ⏯ |
总共415对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 A total of 415 | ⏯ |
一共需要88双,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its 88 pairs, right | ⏯ |
一共2位入住,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Two people in total, right | ⏯ |
你是一共住五天,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre staying for five days, arent you | ⏯ |
一共300吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it 300 | ⏯ |
一共是39元,对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its $39, isnt it | ⏯ |
总共6对 🇨🇳 | 🇬🇧 A total of 6 pairs | ⏯ |
一共 🇨🇳 | 🇬🇧 Total | ⏯ |
明天总共给我2500,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a total of 2500 tomorrow, right | ⏯ |
一共多少钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
一共30分钟吗 🇨🇳 | 🇬🇧 A total of 30 minutes | ⏯ |
一共两件一共两件 🇨🇳 | 🇬🇧 There are two pieces in all | ⏯ |
所有人一共7000吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it 7,000 for everyone | ⏯ |
一共三碗汤,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 There are three bowls of soup, arent they | ⏯ |
一共310 🇨🇳 | 🇬🇧 Of all, 310 | ⏯ |
一共400 🇨🇳 | 🇬🇧 Its 400 | ⏯ |
一共是 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all | ⏯ |
这个一共是39迪拉姆对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 This is 39 dirhams, right | ⏯ |
一共128首 🇨🇳 | 🇬🇧 There are 128 | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |