准备回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Get ready to go home | ⏯ |
你准备回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre ready to go home | ⏯ |
我准备回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going home | ⏯ |
我准备回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im ready to go home | ⏯ |
11点准备回家 🇨🇳 | 🇬🇧 11 oclock ready to go home | ⏯ |
现在准备回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Now get ready to go home | ⏯ |
我准备回家了? 🇨🇳 | 🇬🇧 Im ready to go home | ⏯ |
你是不是不准备睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you ready to go to bed | ⏯ |
你这是要准备备回回到自己的家乡,准备要过新年吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you ready to go back to your hometown for the New Year | ⏯ |
你是不是准备睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you ready to go to bed | ⏯ |
在车上,准备回家 🇨🇳 | 🇬🇧 In the car, get ready to go home | ⏯ |
十一点准备回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Get ready to go home at eleven oclock | ⏯ |
现在我准备回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Now Im ready to go home | ⏯ |
我现在准备回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going home now | ⏯ |
准备明天早上回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Get ready to go home tomorrow morning | ⏯ |
十一点点准备回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Eleven points ready to go home | ⏯ |
我刚下班,准备回家 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got off work, ready to go home | ⏯ |
你不准回家太晚 🇨🇳 | 🇬🇧 You mustnt go home too late | ⏯ |
两个月呢、你不回家你准备做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What about two months, what are you going to do if you dont come home | ⏯ |
你不是回家了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you go home | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |