Chinese to Vietnamese

How to say 水果怎么卖 in Vietnamese?

Làm thế nào để bạn bán trái cây

More translations for 水果怎么卖

你这水果怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How do you sell this fruit
苹果怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How do you sell apples
这个水怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How does this water sell
水果怎么做  🇨🇳🇬🇧  How do you make fruit
我这水果怎么  🇨🇳🇬🇧  What about my fruit
香蕉,苹果怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How do you sell bananas and apples
这个果汁怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How do you sell this juice
怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How do you sell it
你怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How do you sell it
什么水果  🇨🇳🇬🇧  What fruit
龙虾怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How do lobsters sell
榴莲怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How durians sell
这个怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How do you sell this
香蕉怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How do you sell bananas
榴莲怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How does durian sell it
橘子怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How do you sell oranges
水怎么说  🇨🇳🇬🇧  What does the water say
水怎么样  🇨🇳🇬🇧  Hows the water
一些水果和面包怎么办  🇨🇳🇬🇧  What about some fruit and bread
你说句水果,水果,水果,水果  🇨🇳🇬🇧  You say fruit, fruit, fruit, fruit

More translations for Làm thế nào để bạn bán trái cây

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
PHIEU BÁN LÉ  🇨🇳🇬🇧  PHIEU B?N L
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport