Chinese to Vietnamese

How to say 有红酒吗 in Vietnamese?

Bạn có bất cứ rượu vang đỏ

More translations for 有红酒吗

有红酒吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any red wine
红酒红酒  🇨🇳🇬🇧  Red wine
红酒开瓶器有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a wine bottle opener
有没有红酒  🇨🇳🇬🇧  Do you have any red wine
喝点红酒吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like some red wine
没有红酒醋  🇨🇳🇬🇧  No red wine vinegar
红酒  🇨🇳🇬🇧  red wine
红酒  🇨🇳🇬🇧  Red wine
酒红  🇨🇳🇬🇧  Red wine
酒红色  🇨🇳🇬🇧  Wine red
热红酒  🇨🇳🇬🇧  Hot red wine
喝红酒  🇨🇳🇬🇧  Drink red wine
红酒杯  🇨🇳🇬🇧  Wine glass
酒红色  🇨🇳🇬🇧  Liquor Red
买红酒  🇨🇳🇬🇧  Buy red wine
红酒还是白酒  🇨🇳🇬🇧  Red wine or white wine
红酒布丁  🇨🇳🇬🇧  Red wine pudding
一瓶红酒  🇨🇳🇬🇧  A bottle of red wine
红葡萄酒  🇨🇳🇬🇧  Red Wine
红酒烩鸡  🇨🇳🇬🇧  Red wine chicken

More translations for Bạn có bất cứ rượu vang đỏ

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
SdiBü Mét Long TRÄ SEN VANG 39.000  🇨🇳🇬🇧  SdiB?M?t Long TR?SEN VANG 39.000
vang vienq Vientiane Ynin i Van Sleep;ng Bues  🇨🇳🇬🇧  Vang vienq vientiane Ynin i Van Sleep; ng Bues
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0  🇨🇳🇬🇧  M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn