năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
2019年第二期 🇨🇳 | 🇬🇧 Phase II 2019 | ⏯ |
今年是2013年 🇨🇳 | 🇬🇧 This year is 2013 | ⏯ |
今年是猪年 🇨🇳 | 🇬🇧 This year is the Year of the Pig | ⏯ |
今年是2000年 🇨🇳 | 🇬🇧 This year is the year 2000 | ⏯ |
今年是我遇见你的第五年 🇨🇳 | 🇬🇧 This year is the fifth year I have met you | ⏯ |
第一个十年第二个十年第三个十年够了吗?不,继续 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the third decade of the first decade and the second decade enough? No, go ahead | ⏯ |
二年 🇨🇳 | 🇬🇧 Two years | ⏯ |
二月是一年中的第二个月 🇨🇳 | 🇬🇧 February is the second month of the year | ⏯ |
这个店是开第二年了 🇨🇳 | 🇬🇧 The shop is in its second year of open | ⏯ |
年段第二十五名 🇨🇳 | 🇬🇧 25th in the year | ⏯ |
今年是几几年 🇨🇳 | 🇬🇧 How many years are this year | ⏯ |
今年是我们认识的第五年了 🇨🇳 | 🇬🇧 This year is the fifth year weve known each other | ⏯ |
今年,明年 🇨🇳 | 🇬🇧 This year, next year | ⏯ |
今年是我第19个生日 🇨🇳 | 🇬🇧 This year is my 19th birthday | ⏯ |
第六年 🇨🇳 | 🇬🇧 6th year | ⏯ |
是今年吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it this year | ⏯ |
一年这个电脑开了第二年了 🇨🇳 | 🇬🇧 The computer has been in use for the second year in a year | ⏯ |
去年,今年,明年,后年 🇨🇳 | 🇬🇧 Last year, this year, next year, the following year | ⏯ |
今年第15次出行 🇨🇳 | 🇬🇧 15th trip of the year | ⏯ |
今年第15次旅行 🇨🇳 | 🇬🇧 15th trip of the year | ⏯ |