Vietnamese to Chinese

How to say Không năm này thì năm sau in Chinese?

第二年不是今年

More translations for Không năm này thì năm sau

năm moi  🇨🇳🇬🇧  n-m moi
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u

More translations for 第二年不是今年

2019年第二期  🇨🇳🇬🇧  Phase II 2019
今年是2013年  🇨🇳🇬🇧  This year is 2013
今年是猪年  🇨🇳🇬🇧  This year is the Year of the Pig
今年是2000年  🇨🇳🇬🇧  This year is the year 2000
今年是我遇见你的第五年  🇨🇳🇬🇧  This year is the fifth year I have met you
第一个十年第二个十年第三个十年够了吗?不,继续  🇨🇳🇬🇧  Is the third decade of the first decade and the second decade enough? No, go ahead
二年  🇨🇳🇬🇧  Two years
二月是一年中的第二个月  🇨🇳🇬🇧  February is the second month of the year
这个店是开第二年了  🇨🇳🇬🇧  The shop is in its second year of open
年段第二十五名  🇨🇳🇬🇧  25th in the year
今年是几几年  🇨🇳🇬🇧  How many years are this year
今年是我们认识的第五年了  🇨🇳🇬🇧  This year is the fifth year weve known each other
今年,明年  🇨🇳🇬🇧  This year, next year
今年是我第19个生日  🇨🇳🇬🇧  This year is my 19th birthday
第六年  🇨🇳🇬🇧  6th year
是今年吗  🇨🇳🇬🇧  Is it this year
一年这个电脑开了第二年了  🇨🇳🇬🇧  The computer has been in use for the second year in a year
去年,今年,明年,后年  🇨🇳🇬🇧  Last year, this year, next year, the following year
今年第15次出行  🇨🇳🇬🇧  15th trip of the year
今年第15次旅行  🇨🇳🇬🇧  15th trip of the year