晚上8点后侧门锁掉,所以要从正门进 🇨🇳 | 🇬🇧 The side door is locked after 8 p.m., so its going to be in front of the main door | ⏯ |
那里的门锁了 🇨🇳 | 🇬🇧 The door is locked there | ⏯ |
从那以后 🇨🇳 | 🇬🇧 Since then | ⏯ |
然后你从小区大门走进来 🇨🇳 | 🇬🇧 And then you walk in through the community gate | ⏯ |
锁门 🇨🇳 | 🇬🇧 Lock | ⏯ |
门锁 🇨🇳 | 🇬🇧 Lock | ⏯ |
开不了门 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant open the door | ⏯ |
从宿舍直走出大门就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Straight out of the dormitory, its over | ⏯ |
我开不开门了 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant I open the door | ⏯ |
以后都叫你大师了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill call you a master | ⏯ |
前门到了,请从后门下车 🇨🇳 | 🇬🇧 The front door is here, please get off the back door | ⏯ |
1009门槛坏了,开不开门 🇨🇳 | 🇬🇧 1009 threshold is broken, open or not to open | ⏯ |
以后都不喝酒了 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont drink any more | ⏯ |
需要从出门左转走到红绿灯,然后走到对面就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to go left and go to the traffic lights from the door, and then go to the opposite side | ⏯ |
所以,我从那以后,我是再也不敢了 🇨🇳 | 🇬🇧 So, since then, Ive never dared anymore | ⏯ |
门打不开了 🇨🇳 | 🇬🇧 The door wont open | ⏯ |
锁住门 🇨🇳 | 🇬🇧 Lock the door | ⏯ |
锁门吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Lock the door | ⏯ |
电门锁 🇨🇳 | 🇬🇧 Electric door lock | ⏯ |
开锁 🇨🇳 | 🇬🇧 Unlock | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |