Chinese to Vietnamese

How to say 请问一下,这里有早餐吃吗 in Vietnamese?

Xin lỗi, ở đây có bữa sáng không

More translations for 请问一下,这里有早餐吃吗

请问在哪里吃早餐  🇨🇳🇬🇧  Where to eat breakfast, please
请问在哪里吃早餐  🇨🇳🇬🇧  Where can I have breakfast, please
请问这里有中餐吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any Chinese food here
这里有早餐吗  🇨🇳🇬🇧  Is there breakfast here
请问酒店有早餐吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have breakfast at the hotel
请问早餐有牛奶吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any milk for breakfast, please
请问在哪吃早餐  🇨🇳🇬🇧  Where do I have breakfast, please
请问早餐在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the breakfast, please
请问一下,这里是对面的餐厅吗  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, is this the opposite restaurant
请问这个房间有早餐服务吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a breakfast service in this room, please
请问一下,这里哪里  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, where is it
这里有漂流早餐吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a rafting breakfast here
你好,请问一下,这边有中餐厅吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, excuse me, is there a Chinese restaurant here
请问,请问早餐在几楼,请问早餐在几楼  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, may I ask the breakfast on the floor, the breakfast is on the floor
早餐在这里吗  🇨🇳🇬🇧  Is breakfast here
你好,请问这里有吃的吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, do you have any food here
请问有套餐吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a package
请问这里有人吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone here, please
下楼吃早餐  🇨🇳🇬🇧  Go downstairs for breakfast
请问哪里有餐厅  🇨🇳🇬🇧  Where can I tell you where there is a restaurant

More translations for Xin lỗi, ở đây có bữa sáng không

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳🇬🇧  Xin Xin, are you listening today
李欣  🇨🇳🇬🇧  Li Xin
姚鑫  🇨🇳🇬🇧  Yao Xin
曹欣  🇨🇳🇬🇧  Cao Xin
谢雯馨  🇨🇳🇬🇧  Xie Xin