Chinese to Vietnamese

How to say 你好,请问一下这附近哪里有自动取款机 in Vietnamese?

Xin chào, bạn có thể cho tôi biết nơi có một ATM gần đây

More translations for 你好,请问一下这附近哪里有自动取款机

自动取款机在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the ATM
这里没有自动取款机  🇨🇳🇬🇧  There are no ATMs
你好,请问下附近哪里有酒店  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are the hotels near here
请问这附近有哪里好玩的  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where theres fun around here
你好你好,请问这里附近哪里有吃的  🇨🇳🇬🇧  Hello, please ask where there is food near here
自动取款机  🇨🇳🇬🇧  ATMs
你好,请问附近哪里有参观  🇨🇳🇬🇧  Hello, where to visit nearby
你好,请问附近哪里有超市  🇨🇳🇬🇧  Hello, where is there a supermarket nearby
你好,请问附近哪里有厕所  🇨🇳🇬🇧  Hello, where is the toilet nearby
请问这附近哪里有酒店  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where there are hotels nearhere
请问一下附近哪里有洗手间  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where there is a toilet nearby
请问,这里附近哪里有厕所  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, where is the toilet near here
您好,请问这附近哪里有市场  🇨🇳🇬🇧  Hello, where there is a market near here
请问附近哪里有超市  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where there is a supermarket nearby
请问附近哪里有商场  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where there is a shopping mall nearby
请问这附近哪里有酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a hotel near here
请问一下,附近哪有流氓吗  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, is there any hooligans nearby
你好,请问取机票在哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, where is the ticket, please
请问一下,这附近哪里有找小姐的地方  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, where is there any place near here to find a lady
请问附近哪里有洗手间  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where there is a toilet nearby

More translations for Xin chào, bạn có thể cho tôi biết nơi có một ATM gần đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me