住宿 🇨🇳 | 🇬🇧 Accommodation | ⏯ |
住宿费 🇨🇳 | 🇬🇧 Accommodation | ⏯ |
我想住宿 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to stay | ⏯ |
办理住宿 🇨🇳 | 🇬🇧 For accommodation | ⏯ |
酒店住宿 🇨🇳 | 🇬🇧 Hotel accommodation | ⏯ |
免费住宿 🇨🇳 | 🇬🇧 Free accommodation | ⏯ |
住宿有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is the accommodation | ⏯ |
边玩边住宿 🇨🇳 | 🇬🇧 Staywhile while playing | ⏯ |
我住在宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in a dormitory | ⏯ |
临时取消住宿 🇨🇳 | 🇬🇧 Temporary cancellation of accommodation | ⏯ |
我住的是民宿 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in a house | ⏯ |
提供住宿一晚 🇨🇳 | 🇬🇧 One nights accommodation is available | ⏯ |
这是住宿环境 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a place to stay | ⏯ |
南京酒店住宿 🇨🇳 | 🇬🇧 Nanjing Hotels | ⏯ |
在英国,早住宿 🇨🇳 | 🇬🇧 Early accommodation in the UK | ⏯ |
你在宿舍住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live in the dormitory | ⏯ |
我住宿舍,不方便 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in the dormitory, its not convenient | ⏯ |
我现在不住宿舍 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont live in a dormitory right now | ⏯ |
请问需要住宿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need accommodation | ⏯ |
你们需要住宿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need accommodation | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |