我们有工厂,自己做自己买 🇨🇳 | 🇬🇧 We have factories and buy them ourselves | ⏯ |
我自己的工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 My own factory | ⏯ |
我没有工厂自己卖的 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a factory to sell myself | ⏯ |
也希望自己有一个工作 🇨🇳 | 🇬🇧 And I wish I had a job | ⏯ |
我是合同工,但我有自己的木炭加工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a contractor, but I have my own charcoal processing plant | ⏯ |
难免有一个工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Inevitably there is a factory | ⏯ |
那边有一个工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a factory over there | ⏯ |
南方有一个工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a factory in the south | ⏯ |
一个工厂工人 🇨🇳 | 🇬🇧 A factory worker | ⏯ |
一个工厂的工人 🇨🇳 | 🇬🇧 A worker in a factory | ⏯ |
我自己有一双 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a pair of my own | ⏯ |
我自己有一个小公司 🇨🇳 | 🇬🇧 I own a small company | ⏯ |
自己加工 🇨🇳 | 🇬🇧 Self-processing | ⏯ |
她自己有工作的 🇨🇳 | 🇬🇧 She has a job of her own | ⏯ |
独自一人来到工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to the factory alone | ⏯ |
我们自己也有生产原材料,同时的工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 We also produce our own raw materials, and at the same time the factory | ⏯ |
我们自己也有生产原材料铜线的工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 We also have our own factories for producing copper wire for raw materials | ⏯ |
一个是工作手机,另一个是我自己的 🇨🇳 | 🇬🇧 One is a work cell phone, the other is my own | ⏯ |
没有工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no factory | ⏯ |
有的我有在工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Some i have in the factory | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
cơ bản 🇻🇳 | 🇬🇧 Fundamental | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |