Vietnamese to Chinese

How to say Không sao chỉ là bửn quần in Chinese?

只是裤子

More translations for Không sao chỉ là bửn quần

Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu

More translations for 只是裤子

裤子  🇨🇳🇬🇧  Pants
裤子  🇨🇳🇬🇧  pants
裤子  🇨🇳🇬🇧  trousers
这是新裤子  🇨🇳🇬🇧  This is the new trousers
这条裤子只有50元  🇨🇳🇬🇧  This pair of trousers is only 50 yuan
裤子是55到60  🇨🇳🇬🇧  Pants are 55 to 60
一条裤子是¥25  🇨🇳🇬🇧  One pair of trousers is s25
蓝色裤子只要五美元  🇨🇳🇬🇧  Blue trousers are only five dollars
穿裤子  🇨🇳🇬🇧  Wear pants
黑裤子  🇨🇳🇬🇧  Black pants
裤夹子  🇨🇳🇬🇧  Pants clip
长裤子  🇨🇳🇬🇧  Long pants
好裤子  🇨🇳🇬🇧  Good pants
兜裤子  🇨🇳🇬🇧  Pocket pants
新裤子  🇨🇳🇬🇧  New pants
尿裤子  🇨🇳🇬🇧  Pee pants
牛子裤  🇨🇳🇬🇧  Cow pants
脱裤子  🇨🇳🇬🇧  Take off your pants
袋子的裤子  🇨🇳🇬🇧  bag of pants
那只有六的短裤,袜子啊!  🇨🇳🇬🇧  Thats only six shorts, socks