我是住在上次的酒店. 🇨🇳 | 🇬🇧 I was staying at the last hotel | ⏯ |
上次你玩过的 🇨🇳 | 🇬🇧 The last time you played it | ⏯ |
你上次来过的 🇨🇳 | 🇬🇧 The last time you came here | ⏯ |
你上次给过我 🇨🇳 | 🇬🇧 You gave it to me last time | ⏯ |
我上次带你去过的 🇨🇳 | 🇬🇧 The last time I took you there | ⏯ |
我正在上次送过的人 🇨🇳 | 🇬🇧 The person I sent last time | ⏯ |
你好嗯,上次我入住的就是 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, the last time I stayed | ⏯ |
上一次你们看过的 🇨🇳 | 🇬🇧 The last time you saw it | ⏯ |
你上次吃饭见过的 🇨🇳 | 🇬🇧 You saw it at dinner last time | ⏯ |
我上次买过了 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought it last time | ⏯ |
上次住的酒店对面 🇨🇳 | 🇬🇧 The last hotel to stay is opposite | ⏯ |
这次记住了 🇨🇳 | 🇬🇧 Remember it this time | ⏯ |
你上次也是在我们这里按的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you press us last time | ⏯ |
你好,上次我入住的就是你们的酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, the last time I stayed was at your hotel | ⏯ |
哦,晚上还是在上次的地方住,然后是你自己,如果你需要人的话,我可以陪着你在那里住 🇨🇳 | 🇬🇧 哦,晚上还是在上次的地方住,然后是你自己,如果你需要人的话,我可以陪着你在那里住 | ⏯ |
你住在上海吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live in Shanghai | ⏯ |
我住在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I live here | ⏯ |
老板,上次拿过的 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, I took it last time | ⏯ |
你好上次旅行我住的是你们的酒店,嗯这次旅行我依然选择入住你们酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello last trip I stayed in your hotel, well, this trip I still choose to stay in your hotel | ⏯ |
这次的比上一次深 🇨🇳 | 🇬🇧 This time its deeper than the last one | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |