Chinese to Vietnamese

How to say 你会做饭吗?我喜欢做饭的女孩子 in Vietnamese?

Bạn có thể nấu ăn? Tôi thích cô gái nấu ăn

More translations for 你会做饭吗?我喜欢做饭的女孩子

你喜欢做饭吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like cooking
我喜欢做饭  🇨🇳🇬🇧  I like cooking
我喜欢吃你做的饭  🇨🇳🇬🇧  I like to eat your cooking
我最喜欢做饭  🇨🇳🇬🇧  I like cooking best
她喜欢做饭  🇨🇳🇬🇧  She likes to cook
你会做饭吗  🇨🇳🇬🇧  Can you cook
你会做饭吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know how to cook
我比较喜欢做饭  🇨🇳🇬🇧  I prefer to cook
我喜欢做中国饭  🇨🇳🇬🇧  I like to cook Chinese food
你很喜欢自己做饭吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like cooking your own meals
你们会做饭吗  🇨🇳🇬🇧  Can you cook
我不会做饭  🇨🇳🇬🇧  I cant cook
你有喜欢的女孩子吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a girl you like
我的天,你还会做饭  🇨🇳🇬🇧  My God, you can cook
只要是你做的饭,我都喜欢吃  🇨🇳🇬🇧  As long as you cook, I like to eat
做饭  🇨🇳🇬🇧  Cook
做饭  🇨🇳🇬🇧  cook
你会做饭吗?中国菜  🇨🇳🇬🇧  Can you cook? Chinese cuisine
我给你做饭  🇨🇳🇬🇧  I cook for you
一会做晚饭  🇨🇳🇬🇧  Ill make dinner

More translations for Bạn có thể nấu ăn? Tôi thích cô gái nấu ăn

Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a