因为我还没有去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I havent gone to work yet | ⏯ |
因为加班 🇨🇳 | 🇬🇧 Because of overtime | ⏯ |
我妈妈不上班,因为他需要照顾我 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother doesnt work because he needs to take care of me | ⏯ |
宝贝,我要睡觉了,因为明天我还要上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, Im going to bed, because Im going to work tomorrow | ⏯ |
因为刷卡的要下班 🇨🇳 | 🇬🇧 Because the swipe is going to leave work | ⏯ |
我要上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to work | ⏯ |
我要上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work | ⏯ |
明天要上班的睡觉啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to bed at work tomorrow | ⏯ |
因为我们每天上班的班次不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Because we work differently every day | ⏯ |
因为他想要上天 🇨🇳 | 🇬🇧 Because he wants to go to heaven | ⏯ |
因为时间太久啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Because its too long | ⏯ |
因为我在车上 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im in the car | ⏯ |
我要去上课啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to class | ⏯ |
我还有六个小时的班要上啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 I have six hours in shift | ⏯ |
因为班长出错 🇨🇳 | 🇬🇧 Because the monitor made a mistake | ⏯ |
我要上班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work | ⏯ |
但我要上班 🇨🇳 | 🇬🇧 But Im going to work | ⏯ |
我要去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work | ⏯ |
我们要上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to work | ⏯ |
我需要上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to go to work | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |