Chinese to Vietnamese

How to say 有时间还会去的 in Vietnamese?

Tôi sẽ ở đó khi bạn có thời gian

More translations for 有时间还会去的

有时间我会去买一个  🇨🇳🇬🇧  Ill buy one when I have time
你的时间还没有到  🇨🇳🇬🇧  Your time has not come yet
还有多少时间  🇨🇳🇬🇧  How much time is left
还有多久时间  🇨🇳🇬🇧  How long is there
还有多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long is there
总会有时间相见的  🇨🇳🇬🇧  Theres always time to meet
哥哥现在没有时间过去,只有过年的时候才会有时间  🇨🇳🇬🇧  My brother now has no time to pass, only the New Year will have time
有时间的话,我会学的  🇨🇳🇬🇧  Ill learn if I have time
今天你有没有时间去开会  🇨🇳🇬🇧  Do you have time for a meeting today
亲爱的,还有一点时间  🇨🇳🇬🇧  Honey, theres a little time
逝去的时间  🇨🇳🇬🇧  Time gone
还有多长时间到  🇨🇳🇬🇧  How long is it going to arrive
我还有时间自由  🇨🇳🇬🇧  I still have time to be free
我还不确定回去的时间  🇨🇳🇬🇧  Im not sure when ill be back
现在很忙~有时间我会去找你的  🇨🇳🇬🇧  Im busy now - Ill find you when I have time
我有时间会去你们学校找你的  🇨🇳🇬🇧  Ill have time to find you at your school
时间有时间晚  🇨🇳🇬🇧  Time is late
还不确定时间回去  🇨🇳🇬🇧  Im not sure when to go back
我一有时间就会去欣赏它  🇨🇳🇬🇧  I will appreciate it as soon as I have time
如果有时间,每周六都会去  🇨🇳🇬🇧  If you have time, Ill go every Saturday

More translations for Tôi sẽ ở đó khi bạn có thời gian

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always