你什么时候休息 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you taking a break | ⏯ |
什么时候有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 When is the time | ⏯ |
晚上什么时候休息 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to rest in the evening | ⏯ |
你休息到什么时间 🇨🇳 | 🇬🇧 What time did you rest | ⏯ |
休息时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest time | ⏯ |
你什么时候有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you have time | ⏯ |
休息的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 During the break | ⏯ |
在休息时间 🇨🇳 | 🇬🇧 During the break | ⏯ |
准备休息,你一般什么时候休息呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Ready to rest, when do you usually take a rest | ⏯ |
你什么时候休息,记得消息我 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you take a break, remember the news I | ⏯ |
什么时候走啊,什么时间走,什么时间走 🇨🇳 | 🇬🇧 When to go, when to go, what time to go | ⏯ |
你什么时候要货,什么时候什么时间出货 🇨🇳 | 🇬🇧 When and when do you want it | ⏯ |
什么时候有 🇨🇳 | 🇬🇧 When did it happen | ⏯ |
什么时候换房间 🇨🇳 | 🇬🇧 When to change rooms | ⏯ |
您的休息时间到时了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your time off is up | ⏯ |
什么时候会有 🇨🇳 | 🇬🇧 When will there be | ⏯ |
什么时候有的 🇨🇳 | 🇬🇧 When did you have it | ⏯ |
什么时候 🇪🇸 | 🇬🇧 Is it | ⏯ |
什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When is it | ⏯ |
什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
分断 🇨🇳 | 🇬🇧 Break | ⏯ |
弄坏 🇨🇳 | 🇬🇧 Break | ⏯ |
打破 🇨🇳 | 🇬🇧 Break | ⏯ |
分手 🇨🇳 | 🇬🇧 Break | ⏯ |
打碎 🇨🇳 | 🇬🇧 Break | ⏯ |
课间休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Break | ⏯ |
扎破 🇨🇳 | 🇬🇧 Break | ⏯ |
Romperemos 🇪🇸 | 🇬🇧 Break | ⏯ |
Rupture 🇫🇷 | 🇬🇧 Break | ⏯ |
摔断 🇨🇳 | 🇬🇧 Break | ⏯ |
折断 🇨🇳 | 🇬🇧 Break | ⏯ |
break the ice 🇨🇳 | 🇬🇧 break the ice | ⏯ |