可不可以优惠一点, 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give you a little bit off, can I give it a little | ⏯ |
可以优惠吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you give me a discount | ⏯ |
量大可以优惠! 🇨🇳 | 🇬🇧 Large quantity can be discounted | ⏯ |
可以再优惠吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I get another offer | ⏯ |
量大可以优惠 🇨🇳 | 🇬🇧 Large quantity can be preferential | ⏯ |
有优惠吗?价格可以优惠吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any offers? Can the price be discounted | ⏯ |
我们可以优惠很多 🇨🇳 | 🇬🇧 We can offer a lot of discounts | ⏯ |
是住我们酒店吗?如果住酒店可以优惠 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it staying at our hotel? Discounts if staying at a hotel | ⏯ |
可以优惠一点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I get a little discount | ⏯ |
可以优惠一些吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I get some discounts | ⏯ |
如果只要充电宝,不要暖宫带,可以优惠 🇨🇳 | 🇬🇧 If you just charge treasure, do not warm the palace belt, can be discounted | ⏯ |
可以给我们优惠点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give us a discount | ⏯ |
如果我去买药就可以优惠是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 If I buy medicine, I can get a discount, right | ⏯ |
宾馆可以给优惠点 🇨🇳 | 🇬🇧 The hotel can give discount points | ⏯ |
今天送的优惠券可以用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the coupon sent today be available | ⏯ |
优惠优惠 🇨🇳 | 🇬🇧 Offer | ⏯ |
可以给你们优惠价格 🇨🇳 | 🇬🇧 I can give you a good price | ⏯ |
可以给他们优惠价格 🇨🇳 | 🇬🇧 You can give them a good price | ⏯ |
可以打折吗?有优惠吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I get a discount? Are there any offers | ⏯ |
送的优惠券可以用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I send a coupon | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |