你的性别 🇨🇳 | 🇬🇧 Your gender | ⏯ |
出生日期 🇨🇳 | 🇬🇧 Date of birth | ⏯ |
你出生日期是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your date of birth | ⏯ |
我妹妹的出生日期 🇨🇳 | 🇬🇧 My sisters date of birth | ⏯ |
这真的是你真实的出生日期吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this really your real date of birth | ⏯ |
你的出生日期是1986年3月2日吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your date of birth March 2, 1986 | ⏯ |
你好朋友,你的出货日期 🇨🇳 | 🇬🇧 Your good friend, your delivery date | ⏯ |
特别的生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Special birthday | ⏯ |
你的生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Its your birthday | ⏯ |
你春节的日期 🇨🇳 | 🇬🇧 The date of your Spring Festival | ⏯ |
是你的生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Its your birthday | ⏯ |
我很期待你的生日派对 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking forward to your birthday party | ⏯ |
你好朋友,你的出货装运日期 🇨🇳 | 🇬🇧 Your good friend, your shipment date | ⏯ |
我的出生日期是1969年11月14日 🇨🇳 | 🇬🇧 My date of birth is November 14, 1969 | ⏯ |
差生和优生的区别 🇨🇳 | 🇬🇧 The difference between a poor student and an eugenic | ⏯ |
你的出生日期告诉我,我想我需要记住自己爱人的生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Your date of birth tells me I think I need to remember my lovers birthday | ⏯ |
别和你妈妈生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be angry with your mother | ⏯ |
你去问问别人的价格和帐期 🇨🇳 | 🇬🇧 You ask someone elses price and account period | ⏯ |
你爸爸的生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Your fathers birthday | ⏯ |
我想和你一起看每天的日出和日落 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to watch the sunrise and sunset with you every day | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |